Có 1 kết quả:
半夜 bàn yè ㄅㄢˋ ㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lúc nửa đêm
Từ điển Trung-Anh
(1) midnight
(2) in the middle of the night
(2) in the middle of the night
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0